--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầm mỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầm mỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm mỏ
+ noun
mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm mỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầm mỏ"
:
ham mê
ham muốn
hâm mộ
hầm mỏ
hầm mộ
hôm mai
Lượt xem: 802
Từ vừa tra
+
hầm mỏ
:
mine
+
church of england
:
nhà thờ quốc gia Anh
+
parky
:
(từ lóng) giá lạnh (không khí, buổi sáng...)
+
hò reo
:
to acclaim
+
chia tay
:
To say good-byeđến chia tay bạn để lên đườngto come to say good-bye to a friend before leavingphút chia tay đầy lưu luyếnthe good-bye saying moment full of reluctance to part