--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hầm mỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hầm mỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hầm mỏ
+ noun
mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hầm mỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hầm mỏ"
:
ham mê
ham muốn
hâm mộ
hầm mỏ
hầm mộ
hôm mai
Lượt xem: 783
Từ vừa tra
+
hầm mỏ
:
mine
+
trebly
:
ba lần, gấp ba
+
salter
:
người làm muối; công nhân muối
+
hú vía
:
What a close shave!Suýt bị chết đuối! Hú vía!What a close shave! Nearly got drowned!
+
behalf
:
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danhon behalf of my friends thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôion my behalf nhân danh cá nhân tôi